Từ điển Thiều Chửu
鑄 - chú
① Đúc, đúc loài kim ra các đồ dùng. Như chú đồng 鑄銅 đúc đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑄 - chú
Đúc kim khí, nấu chảy kim khí rồi đổ khuôn để tạo thành đồ vật — Tạo nên. Làm ra — Tập luyện, rèn đúc.


鑄工 - chú công || 鑄品 - chú phẩm || 鑄錯 - chú thác || 鑄像 - chú tượng ||